Xe tải GAZelle Next C41R92 là sản phẩm xe tải nhẹ cao cấp, kiểu dáng hiện đại và mạnh mẽ
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
GAZelleNext C41R92-1010
(Xetảithùngkín)
KÍCH THƯỚC | ||
Kíchthướctổngthể (DxRxC) | mm | 6.500 х 2.100 х 2.800 |
Vệtbánhtrước / sau | mm | 1.750 / 1.560 |
Chiềudàicơsở | mm | 3.745 |
Kíchthướclọtlòngthùng | mm | 4.050 x 1.950 x 1.850 |
Khoảngsánggầmxe | mm | 170 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Khốilượngbảnthân | kg | 2.505 |
Tảitrọng | kg | 1.900 |
Khốilượngtoànbộ | kg | 4.600 |
Sốchỗngồi | Chỗ | 03 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tênđộngcơ | Cummins ISF2.8s4R148 | |
Loạiđộngcơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanhthẳnghàng, turbo tăngáp, làmmátkhínạp, phunnhiênliệuđiềukhiểnđiệntử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.776 |
Đườngkính x hànhtrình piston | mm | 93 x 102 |
Côngsuấtcựcđại/ tốcđộ quay | Ps/(vòng/phút) | 150 / 3400 |
Mô men xoắn/ tốcđộ quay | Nm/(vòng/phút) | 330 / 1800-2600 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sátkhô, dẫnđộngthủylực, trợlựcchânkhông | |
Hộpsố | Cơkhí, 5 số tiến,1 sốlùi | |
Tỷsốtruyềnchính | ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280 | |
Tỷsốtruyềncuối | 4,3 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trụcvítêcu bi, trợlựcthủylực | |
HỆ THỐNG PHANH | Thủylựctrợ lựcchânkhông, cơcấuphanhđĩa | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độclập, lò xo xoắn, giảmchấnthủy lực | |
Sau | Phụthuộc, nhíplá, giảmchấnthủylực | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 185/75R16C/ Dual 185/75R16C | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khảnăngleodốc | % | 26 |
Bánkính quay vòngnhỏnhất | m | 6,5 |
Tốcđộtốiđa | km/h | 130 |
Dung tíchthùngnhiênliệu | lít | 80 |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN | ||
Âmthanh | DVD 2 DIN tíchhợpđiềukhiểntrênvôlăng, có cổng USB | |
Gươngchiếuhậu | Có chỉnhđiệnvà sấykính |